週次 |
主題 |
說明 |
1 |
基礎發音29個字母(12個母音+17個子音)29 chữ cái trong tiếng việt |
老師+學生互相認識 (自我介紹) Giới thiệu sơ lược về Việt Nam 越南簡介 越南翻唱中文歌999 Đóa Hồng 九佰九拾九朵玫瑰 |
2 |
Bài 1第一課 : Tự giới thiệu 自我介紹 Luyện tập tự giới thiệu 練習自我介紹 |
介紹越南傳統服飾 giới thiệu trang phục truyền thống Việt Nam |
3 |
三母音之拼音:由3個母音組成 nguyên âm 3 có 3 nguyên âm kết hợp 聲調:平聲 Bằng 銳聲 Sắc ́ 玄聲Huyền ̀ 問聲 |
介紹越南人的飲食習慣 giới thiệu thói quen ăn uống của người Việt Nam : 河粉Phở -魚露 Nước mắm |
4 |
尾音之拼音 : 尾音 C- t- p- m – n - ng - ch – nh |
Bài 2 第二課 Đại Từ Nhân Xưng 人稱代名詞 - Gia Đình家庭 會話 hội thoại - 練習Luyện tập : Chào hỏi 打招呼 Đặc sắc Việt Nam 越南特色 : múa rối nước 水上木偶戲 |
5 |
多母音 iê-yê- oa –oă-oe- uô -ươ –uâ-uy-uyê-uê |
giới thiệu họ Nguyễn ( họ chiếm số lượng lớn nhất Việt Nam ) 介紹越南大姓 : 阮(佔越南人數最多) giới thiệu tên người Việt Nam : nữ -+Thị , nam + Văn 介紹 越南名字 : 女 + 氏,男+文 |
6 |
Bài 3第三課:số đếm 數字 會話 hội thoại - 練習Luyện tập : 這個多少錢 ? Cái này bao nhiêu tiền ? 練習用錢去市場買東 |
介紹越南場景 giới thiệu điểm du lịch việt nam : thành phố Hồ Chí Minh 胡志明市 |
7 |
小考試 Bài 4第四課 Thời gian 時間 - ngày tháng日期 會話 hội thoại - 練習Luyện tập : Thời gian 時間 - ngày th |
介紹越南人的飲食習慣 giới thiệu thói quen ăn uống của người Việt Nam : cà phê 咖啡 同學體驗當地泡咖啡的方式 |
8 |
Bài 5第五課 :Ăn - uống 吃- 喝 會話 hội thoại - 練習Luyện tập: 你喜歡吃甚麼 Bạn thích ăn gì ? |
介紹越南人的飲食習慣 giới thiệu thói quen ăn uống của người Việt Nam : 麵包 Bánh Mì - ăn thịt chó吃狗肉 |
9 |
公民週 |
全校共同課程,由講師帶領全班參加。 |
10 |
Bài 6第六課 :Màu sắc 顏色 會話 hội thoại -練習Luyện tập:你喜歡(不喜歡)甚麼顏色? Bạn thích màu (không thích ) gì ? |
越南與台灣風俗民情禮生活習慣之異 sự khác nhau về phong tục tập quán thói quen sinh hoạt của Việt Nam và Đài Loan : trung thu Việt Nam chơi lồng đèn 越南中秋節提燈籠 |
11 |
Bài 7 第七課 : Bốn mùa四季 會話 hội thoại -練習Luyện tập : Chị thích ( không thích) mùa gì ? 妳喜歡(不喜歡)哪個季節 |
越南與台灣風俗民情禮生活習慣之異 sự khác nhau về phong tục tập quán thói quen sinh hoạt của Việt Nam và Đài Loan : ăn trầu 吃檳榔 |
12 |
Bài 8第八課 : Địa danh地名 會話 hội thoại -練習Luyện tập : 越南地名 Địa danh Việt Nam - 台灣地名 Địa danh Đài Loan |
介紹越南場景 giới thiệu điểm du lịch việt nam : 下龍灣 vịnh hạ long |
13 |
Bài 9第九課 : khám bệnh 看醫生 Luyện tập :đi khám bệnh 練習 : 去看病 |
越南與台灣風俗民情禮生活習慣之異 sự khác nhau về phong tục tập quán thói quen sinh hoạt của Việt Nam và Đài Loan : đám cưới - đám tang 婚禮 - 葬禮 |
14 |
Bài 10 第十課:phương tiện giao thông 交通工具 Luyện tập 練習 : 用甚麼交通工具去上課 ? đi học bằng phương ti |
介紹越南人生活習慣 giới thiệu thói quen sinh hoạt của người Việt Nam : 交通 giao thông |
15 |
Bài 11 第十一課:Khí Hậu氣候 練習 : thích / không thích mùa gì 喜歡/不喜歡甚麼季節 |
Sự khác nhau giữa khí hậu miền nam và miền bắc Việt Nam 越南南部和北部氣候的差異 |
16 |
Bài 12 第十二課 Lễ tết 節慶 Lời chúc tụng 祝賀語 Luyện tập 練習 : 祝福語 lời chúc mừng |
介紹越南場景 giới thiệu điểm du lịch việt nam : Hội An - Đà Nẵng 會安 - 峴港 |
17 |
Bài 13 第十三課 : Các ngày lễ ở Việt Nam 越南節日假期 Luyện tập 練習 : Đài Loan có những ngày lễ gì Đài Loan c |
Đặc sắc Việt Nam 越南特色 : chợ nổi水上市場 |
18 |
成果展 |
成果發表-將配合三重藝文祭或歲末感恩園遊會展出 |