週次 |
主題 |
說明 |
1 |
基礎發音29個字母(12個母音+17個子音)29 chữ cái trong tiếng việt |
Bài 1第一課 : Đại Từ Nhân Xưng 人稱代名詞 - Gia Đình家庭 |
2 |
11個複子音( 10個由兩個字母接成 和1個由三個字母接成) 11 chữ ghép ( 10 chữ ghép hai và 1 chữ ghép ba) |
會話 hội thoại - 練習Luyện tập : Chào hỏi 打招呼 |
3 |
聲調:平聲 Bằng 銳聲 Sắc ́ 玄聲Huyền ̀ 問聲 Hỏi ̉ 跌聲 Ngã ̃重聲 Nặng ̣ |
Bài 2 第二課 số đếm 數字 |
4 |
23雙母音之拼音:由2個母音組成 có 23 nguyên âm đôi do 2 nguyên âm kết hợp |
會話 hội thoại - 練習Luyện tập : 越南錢 Tiền Việt Nam 在越南常用的外幣 ngoại tệ và các loại vàng thường dùng ở Việt Nam |
5 |
三母音之拼音:由3個母音組成 nguyên âm 3 có 3 nguyên âm kết hợp |
會話 hội thoại - 練習Luyện tập : 這個多少錢 ? Cái này bao nhiêu tiền ? |
6 |
尾音之拼音 : 尾音 C- t |
Bài 3第三課:Thời gian 時間 - ngày tháng日期 |
7 |
尾音之拼音 : 尾音 p |
會話 hội thoại - 練習Luyện tập : Thời gian 時間 - Ngày tháng日期 |
8 |
尾音之拼音: 尾音 m – n |
Bài 4第四課 :Ăn - uống 吃- 喝 |
9 |
公民週 |
全校共同課程,由講師帶領全班參加。 |
10 |
尾音之拼音 : 尾音 ng |
會話 hội thoại - 練習Luyện tập : 去買東西 Đi mua đồ |
11 |
尾音之拼音 : 尾音 ch - nh |
Bài 5第五課 :Màu sắc 顏色 |
12 |
多母音 iê、yê 與尾音之拼音 |
會話 hội thoại -練習Luyện tập:你喜歡(不喜歡)甚麼顏色? Bạn thích màu (không thích ) gì ? |
13 |
多母音 oa 與尾音之拼音 |
Bài 6 第六課 : Bốn mùa四季 |
14 |
多母音oă、oe與尾音之拼音 |
會話 hội thoại -練習Luyện tập : Chị thích ( không thích) mùa gì ? 妳喜歡(不喜歡)哪個季節 |
15 |
多母音 uô 與尾音之拼音 |
Bài 7第七課 : Địa danh地名 |
16 |
多母音 ươ 與尾音之拼音 |
會話 hội thoại -練習Luyện tập : 越南地名 Địa danh Việt Nam - 台灣地名 Địa danh Đài Loan |
17 |
多母音 uâ、uy、uyê、uê 與尾音之拼音 |
Bài 8 第八課:Phương tiện giao thông 交通工具 |
18 |
成果展 |
成果發表-將配合三重藝文祭或歲末感恩園遊會展出 |